--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ motherly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bó buộc
:
to oblige; to bind; to put under constraint
+
blurry
:
lờ mờ, mù mịt, mờ ảo, mù sươngThe trees were just blurry shapes.Những cái cây chỉ là những cái bóng mờ mờ ảo ảo.
+
council of vienne
:
Hội đồng được tổ chức năm 1311-1313 nhắm đối phó với tội ác của Hiệp sĩ dòng đền, lên một chiến dịch mới và tiến hành sử đổi giới tăng lữ
+
amateurism
:
tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
+
tổng hành dinh
:
headquarters