blurry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blurry+ Adjective
- lờ mờ, mù mịt, mờ ảo, mù sương
- The trees were just blurry shapes.
Những cái cây chỉ là những cái bóng mờ mờ ảo ảo.
- The trees were just blurry shapes.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blurry"
Lượt xem: 951
Từ vừa tra