--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nát rượu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nát rượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nát rượu
+
Do wrong when drunk, talk nonsense when drunk
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
nát rượu
:
Do wrong when drunk, talk nonsense when drunk
+
dinner bucket
:
thùng đựng đồ ăn
+
ổn định
:
stable; settledđời sống ổn địnhlife is stable
+
tủn mủn
:
small petty, mean