--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nóng ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nóng ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng ruột
+
Burn with impatience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng ruột"
Những từ có chứa
"nóng ruột"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heating
swelter
het
impatience
overheat
heated
impatientness
broil
more...
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
nóng ruột
:
Burn with impatience
+
quẹo
:
to turnquẹo tay tráito turn to the left to distortbị đánh quẹo tayto be beaten and get an arm distorted
+
phát dục
:
(sinh lý) DevelopSự phát dụcDevelopment
+
titanesque
:
(thuộc) người khổng lồ
+
earl russell
:
nhà triết học, nhà toán học người Anh, người cộng tác với Whitehead (1872-1970)