--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông hộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông hộ
+
Farmer household
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông hộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nông hộ"
:
nàng hầu
nặng hơi
nóng hổi
nông học
nông hộ
nông hội
nồng hậu
Những từ có chứa
"nông hộ"
:
nông hộ
nông hội
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
nông hộ
:
Farmer household
+
giấy phép
:
permit; licensegiấy phép mang vũ khípermit for carrying fire-arms
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,
+
curtiss
:
nhà tư bản công nghiệp và nhà tiên phong hàng không người Mỹ (1878-1930)
+
mammalogist
:
nhà nghiên cứu về thú