--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông sản
+ noun
agricultural produce; farm produce
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
nông sản
:
agricultural produce; farm produce
+
cắt ngắn
:
Cut short, shorten, cut down
+
bedlamite
:
người điên
+
hung tán
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Temporary burial
+
common european jay
:
chim giẻ cùi Châu Âu có màu nâu vàng, bờm đen trắng, cánh màu xanh đen.