--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm nơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm nơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm nơi
+
như nằm bếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm nơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nằm nơi"
:
nam nhi
nằm nơi
nhảm nhí
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
nằm nơi
:
như nằm bếp
+
giảng nghĩa
:
Explain, make clear the meaning of (a word, sentence, literary excerpts)
+
lych
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses
+
retell
:
nói lại, kể lại, thuật lại