--

nịnh mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịnh mặt

+  

  • (khẩu ngữ) Flatterer (of a lookingglass)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịnh mặt"
Lượt xem: 348