--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội ứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội ứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội ứng
+
Fifth columnish, Trojan horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội ứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội ứng"
:
nhì nhằng
nói năng
nổi nóng
nội năng
nội ứng
nuôi nấng
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
nội ứng
:
Fifth columnish, Trojan horse
+
baking hot
:
nóng như trong lò, rất nóng
+
gòong
:
WaggonChở than bằng goòngTo transport coal in a waggon
+
ngoác
:
(khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)Ngoác miệng ra ngápTo yawn with the mouth wide open
+
mosquito-curtain
:
màn, mùng