--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội vụ
+ noun
home affairs
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
nội vụ
:
home affairs
+
bảo lĩnh
:
Act as guarantee for, answer for, be bail forBảo lĩnh cho một người vay nợto act as guarantee for a debtorCó người bảo lĩnh nên được tạm thaTo be released on bail
+
giao lưu
:
Exchange rellations (trade, cultural...)
+
noontide
:
buổi trưa, ban trưa
+
great-grandmother
:
cụ bà