--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nứt rạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nứt rạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nứt rạn
+
Crack, fissure
Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi
This system is cracking everywhere
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere
+
cleave
:
chẻ, bổto cleave a block of wood in two bổ đôi khúc gỗ
+
héo hon
:
waste away. héo honvì quá lo nghĩTo waste away because of to much worrying
+
giàn giụa
:
Overflow profuselyNước mắt giàn giụaher tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears
+
broadish
:
hơi rộng