--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nửa đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nửa đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa đường
+
Half-way
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
nửa đường
:
Half-way
+
hậu phương
:
rearở hậu phươngin the rear
+
compassionate leave
:
việc cho nghỉ phép vì hoàn cảnh bắt buộc.
+
bệnh tật
:
Disease (nói khái quát)người không có bệnh tật gìa person free from disease
+
lá sen
:
Jacket collar lining