--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nửa lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nửa lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa lương
+
Half-pay
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
nửa lương
:
Half-pay
+
hèn
:
base; vile
+
ngừng trệ
:
Come to standstill, stagnate
+
nghị sự
:
Item of business, business (at a conference)Chương trình nghị sựAgendaHội nghị thông qua chương trình nghị sựThe confernce passed its agenda
+
hành tội
:
PunishXử và hành tội một người phạm tộiTo try and unish an offender