--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ cứu thương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ cứu thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ cứu thương
+
First-aid nurse
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
nữ cứu thương
:
First-aid nurse
+
giải oan
:
Clear (somebody) of a false charge
+
nửa đời
:
Middle ageNửa đời góa bụaTo become a widow at middle ageNửa đời nửa đoạn (thông tục)To die at middle age, to fair at half-way through a job..
+
hơn nữa
:
MoreoverAnh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khácHe is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
+
giao hiếu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villageshai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nayThe two villages have been exchanging visitors and helper for many generations