--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ chúa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ chúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ chúa
+
Lady paramount
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ chúa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nữ chúa"
:
nhà chùa
nhà chứa
nữ chúa
Những từ có chứa
"nữ chúa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
princess
queen
god
lord
our
regal
christ
king
cham
goodness
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
nữ chúa
:
Lady paramount
+
giao phó
:
to entrust; to confide; to commit
+
bấp ba bấp bênh
:
xem bấp bênh (láy)
+
hậu thuẩn
:
Force in support in the rear, support rear troopsMột chính quyền được toàn thể nhân dân làm hậu thuẫnA government with the whole people as their support rear troops, a government having the support of the whole people
+
chỏng gọng
:
Lying with all fours in the air, lying by oneselfngã chỏng gọngto fall on one's back with all fours in the airchiếc xe bò đổ chỏng gọngthe ox-cart lay with its shafts in the air