--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ giới
+ noun
femade sex, women
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ giới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nữ giới"
:
nam giới
nan giải
ngũ giới
nhà giai
nhãn giới
nữ giới
nước giải
Lượt xem: 228
Từ vừa tra
+
nữ giới
:
femade sex, women
+
đánh đắm
:
Sink (a ship)
+
bách nghệ
:
Arts and crafts
+
gót sen
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman)"Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall
+
so bì
:
to compare enviously, to be envious