--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ hoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ hoàng
+ noun
Queen
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
nữ hoàng
:
Queen
+
hì hà hì hục
:
Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up inHì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườnTo be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the gardenHì hà hì hục (láy, ý tăng)
+
đụn
:
heap; hill duneđụn cátdune
+
hậu quả
:
consequence
+
busby
:
mũ (của) kỵ binh Anh