--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neighbourliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thợ điện
:
electrician
+
lobeliaceous
:
thuộc họ Lobeliaceae (còn gọi là họ bò biên, họ bán biên liên, hay họ lô biên)
+
cattle-plague
:
dịch trâu bò
+
đa diện
:
polyhedron
+
faradaic
:
(điện học) cảm ứng, ứng