--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
faradaic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
faradaic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faradaic
Phát âm : /'færə'deiik/
+ tính từ
(điện học) cảm ứng, ứng
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
faradaic
:
(điện học) cảm ứng, ứng
+
hất cẳng
:
Supplant, oust and take the place of
+
ẩn nấp
:
To take coverlợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấpto take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrainthằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô phathe boy was hiding behind the sofa
+
rễ củ
:
(thực vật) Tuberous root
+
guttae
:
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)