--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngàn thu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngàn thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàn thu
+
như nghìn thu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàn thu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngàn thu"
:
ngàn thu
nghìn thu
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
ngàn thu
:
như nghìn thu
+
glass-cutter
:
người cắt kính
+
phỗng
:
Clay statue of giant guard; toy earthen statue.
+
hành lễ
:
Celebrate (head) a [religious] ceremony
+
bảnh bao
:
Smart, spruce, well groomedăn mặc bảnh baoto be smartly dressed, to be dressed up to the nines"Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"Close-shaven and smartly dressed