--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngáy
+ verb
to snore
ngáy như bò rống
to snore like a pig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngáy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngáy"
:
ngay
ngày
ngáy
ngây
ngầy
ngấy
ngậy
ngỏ ý
ngoảy
ngoáy
more...
Những từ có chứa
"ngáy"
:
ngay ngáy
ngáy
ngứa ngáy
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
ngáy
:
to snorengáy như bò rốngto snore like a pig
+
gióng giả
:
Repeatedly promise to do somethinngGióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gìTo have repeatedly promised to do something but there has been not a stir
+
wild-goose chase
:
việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông
+
cà kheo
:
Stiltđi cà kheoto walk on stiltschân như đôi cà kheostilt-like legs, lanky legs
+
bắt quyết
:
To exorcize by clasping hands