--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóc
+
Small branch (of a road)
Lift up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngóc"
:
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
ngốc
ngục
ngực
more...
Những từ có chứa
"ngóc"
:
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
Những từ có chứa
"ngóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
steeve
twist
rambling
lift
ready
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
ngóc
:
Small branch (of a road)
+
bớt
:
Birth-mark
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
coville
:
loài cây bụi sống ở miền tây nam nước Mỹ và New Mexico, lá ít rụng, có nhựa thơm, hoa nhỏ màu vàng
+
nghiêng
:
Lean, incline, tiltCái cột này nghiêng sắp đổThis pillar is leaning and about to collapseCán cân lực lượng nghiêng về phía taThe balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)Trận đấu nghiêng về phía đội bạnThe outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest teamNghiêng nghiêng (láy, ý giảm)To tilt a little, to lean a tittle, to incline a littleNghiêng nghiêng cái đầu để nhìnTo incline one's head a little and lookNghiêng nước nghiêng thànhBewitchingSắc đẹp nghiêng nước nghiêng thànhA bewitching beauty