--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngược đãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngược đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngược đãi
+ verb
to maltreat; to ill-treat
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
ngược đãi
:
to maltreat; to ill-treat
+
sâm nhung
:
Ginseng and buidding antler; strong tonics
+
khôn xiết
:
No end of"Khóc than khôn xiết sự tình " (Nguyễn Du)
+
sinh đôi
:
twin, twin bornđứa trẻ sinh đôia twin
+
daoism
:
Đạo giáo - hệ thống triết học của Trang tử và Lão tử