--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngượng mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngượng mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng mồm
+
Feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
ngượng mồm
:
Feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness
+
bắt tội
:
To inflict punishment on
+
bỗng chốc
:
Shortly, in next to no timebao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hếtall worries were dispelled in next to no timekhông thể bỗng chốc mà có ngay cái đó đượcone can't get that overnight
+
chẻ
:
To split, to cleavechẻ rau muốngto split water morning-glorychẻ lạtto split bamboo into tapechẻ sợi tóc làm tưto split hairsthế chẻ trean impetuous advance
+
phiếu xuất
:
tally-out