--

ngưng đọng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưng đọng

+  

  • Be at a standstill
    • Công việc đang ngưng đọng
      Work is at a standstill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng đọng"
Lượt xem: 476