--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngả lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngả lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngả lưng
+ verb
to lie down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả lưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngả lưng"
:
ngả lưng
ngã lòng
ngay lưng
ngỏ lòng
ngủ lang
ngư long
Những từ có chứa
"ngả lưng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shoaly
intrigue
pause
undercurrent
impediment
subway
interposition
surprise
backstair
faint
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
ngả lưng
:
to lie down
+
bớt xén
:
To take a rake-off, to appropriate part ofcai thầu bớt xén tiền công của thợthe contractor took a rake-off on the workers' wagesbớt xén nguyên liệu của hàng gia côngto appropriate part of the material given to be processed at home
+
nghèo khó
:
như nghèo túng
+
sức sống
:
vitalitymột dân tộc đầy sức sốnga powerful nation
+
emile gaboriau
:
tên nhà văn trinh thám Pháp (1832-1873)