--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghèo nàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghèo nàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghèo nàn
+ adj
destitute. poverty-stricken, miserable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghèo nàn"
Những từ có chứa
"nghèo nàn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
nghèo nàn
:
destitute. poverty-stricken, miserable
+
finner
:
cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)
+
division gymnomycota
:
nghành nấm thực bào (nấm nhày)
+
intuition
:
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác
+
agonising
:
cực kỳ đau đớn, khổ sở; đau đớn, khổ sở đến tột độ