--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghét
+
Very [bitter]
Đắng nghét
very bitter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghét"
:
nghét
nghẹt
nghịt
Những từ có chứa
"nghét"
:
đắng nghét
nghét
Những từ có chứa
"nghét"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
nghét
:
Very [bitter]Đắng nghétvery bitter
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save
+
seriousness
:
tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang
+
béng
:
Then and therelàm béng đito do it then and therebiết thế thì nhận lời béng cho xongif I had known it, I'd have accepted then and there