--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghìn nghịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghìn nghịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghìn nghịt
+
xem nghịt (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghìn nghịt"
Những từ có chứa
"nghìn nghịt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
nghìn nghịt
:
xem nghịt (láy)
+
dionysius
:
kẻ bạo chúa của Syracuse, kẻ đã chiến đấu với người Carthaginians năm 430-367 trước công nguyên
+
nghiêm chỉnh
:
Serious, StrictNghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao độngTo strictly observe labour disciplineAnh ta làm việc rất nghiêm chỉnhHe is a very serious worker
+
weed-killer
:
thuốc diệt cỏ dại
+
lưu cầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword"Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều)Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!