--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghĩa vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghĩa vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩa vụ
+ noun
duty; obligation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩa vụ"
Những từ có chứa
"nghĩa vụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
nghĩa vụ
:
duty; obligation
+
tic
:
(y học) tật máy giật
+
đầu ruồi
:
Bead (of a rife-sight)
+
elizabeth cochrane seaman
:
nhà báo nổi tiếng người Mỹ (1867-1922), người đã từng tiếp xúc với điều kiện xấu trong các cơ sở tâm thần
+
out-thrust
:
(kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài