--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghề đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghề đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghề đời
+
Nghề đời nó thế
Such is life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghề đời"
:
nghe hơi
nghệ sĩ
nghị sĩ
nghĩa khí
Những từ có chứa
"nghề đời"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
nghề đời
:
Nghề đời nó thế
+
ngứa tiết
:
(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare upNghe nói xấu bạn, ngứa tiết lênTo flare up at hearing one's friend being spoken ill of
+
disappointing
:
làm chán ngán, làm thất vọng
+
ba lá
:
three-bladexuồng ba láA sampancái trâm ba láA three-blade hairpin
+
rúc rích
:
BiggleTrẻ con rúc rích trong giườngThe children were giggling in their bed