--

ngặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt

+  

  • Strict, stringent, rigorous
    • Kỷ luật ngặt
      A strict discipline
    • Bảo vệ rất ngặt
      To be guarded by stringent precaution
    • Lệnh trên rất ngặt
      The oeder from above are very strict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt"
Lượt xem: 351