--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngỡ
+ verb
to think; to believe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngỡ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngách
ngạch
ngai
ngài
ngải
ngãi
more...
Những từ có chứa
"ngỡ"
:
bỡ ngỡ
ngỡ
ngỡ ngàng
Lượt xem: 174
Từ vừa tra
+
ngỡ
:
to think; to believe
+
mục súc
:
(từ cũ) Grazing animals
+
găng tay
:
xem găng
+
nghểnh ngãng
:
Hard of hearingBà cụ hơi nghểnh ngãngThe old lady is a little hard of hearing
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall