--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà chứa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà chứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà chứa
+ noun
brothel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà chứa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà chứa"
:
nhà chùa
nhà chứa
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
nhà chứa
:
brothel
+
mercurial
:
(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngânmercurial column cột thuỷ ngânmercurial barometer cái đo khí áp thuỷ ngân
+
jugate
:
(thực vật học) có lá chét thành cặp
+
chệnh choạng
:
Staggering, unsteady, totteryđi chệnh choạngto staggerbị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạnghit by a bullet, the plane staggeredtay lái chệnh choạngunsteady steering
+
kình ngạc
:
(cũ; văn chương) Whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels