--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà dây thép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà dây thép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà dây thép
+
(cũ) Post office
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
nhà dây thép
:
(cũ) Post office
+
nghe ra
:
Understand; listen to reason
+
sủi cảo
:
Ravioli soup
+
counterproductive
:
có xu hướng cản trở, gây trở ngại cho việc đạt được mục tiêu
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi