--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà dưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà dưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà dưới
+
Servants' quarters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà dưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà dưới"
:
nhà dưới
nhịn đói
nhỏ dãi
nhỏ dại
nhơ đời
nhớ đời
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
nhà dưới
:
Servants' quarters
+
ngói móc
:
Hook-tile
+
urbane
:
lịch sự, tao nh
+
cải tiến
:
To improvecải tiến quản lý xí nghiệpto improve the management of enterprisedùng công cụ cải tiếnto make use of improved toolsxe cải tiếnan improved handcart (fitted with ball bearings)
+
lực lượng
:
froce; strengthlực lượng đặc nhiệmtask force