--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà gác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà gác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà gác
+
cũng nói nhà lầu. Many-storied house
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
nhà gác
:
cũng nói nhà lầu. Many-storied house
+
chiêm nghiệm
:
To be experienced in observing (something)những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiếtthe sea fishing people are very experienced in observing the weather
+
sơ giao
:
newly acquaintedHọ mới là bạn sơ giaoThey are new acquaintances
+
bức xạ kế
:
Radiometer
+
giặc
:
pirate; invader