--

nhảy mũi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy mũi

+  

  • (địa phương) Sneeze
    • Bị cảm nhảy mũi
      To sneeze because of a cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy mũi"
Lượt xem: 565