nhấp giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấp giọng+
- Take a sip
- Nhấp giọng bằng nước chè
To take a sip of tea
- Nhấp giọng bằng nước chè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấp giọng"
- Những từ có chứa "nhấp giọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 361