--

nhẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẩy

+  

  • Jump
    • nhảy qua cái hào
      To jump (across) the ditch
  • Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency
  • Dance
    • chiều nay có nhảy hay không?
      Will there be a dance this evening?
  • Cover
    • Con ngựa đực nhảy con ngựa cái
      A horse cvers a mare
  • skip
    • Đọc nhảy một đoạn
      to skip a passage To skip a passage in a book
    • Nhảy một dòng khi đánh máy
      A line was skpped during the typing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẩy"
Lượt xem: 504