nhập nhoạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập nhoạng+
- Twilight, duck
- Trời nhập nhoạng phải lên đèn
It is twilight and lighting time
- Trời nhập nhoạng phải lên đèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập nhoạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập nhoạng":
nhấp nhoáng nhập nhoạng - Những từ có chứa "nhập nhoạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 680