nhặt nhạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhặt nhạnh+
- Clear up, clear away
- Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào
To clear up all the tools.
- Nhặt nhạnh tin tức
To gather information
- Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhặt nhạnh"
- Những từ có chứa "nhặt nhạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 795