--

nhọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọc

+  

  • Tire, tiring
    • Làm việc ngoài nắng chóng nhọc
      One tires easily when working in the sun
    • Chuyện nhọc óc
      A matter which proves tiring to one's mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọc"
Lượt xem: 361