--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nielli chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
maths
:
môn toán, toán họcpure mathematics toán học thuần tuýapplied mathematics toán học ứng dụng
+
rừng cấm
:
Protected forest
+
guaiacum
:
(thực vật học) cây gaiac
+
phản đối
:
to object, oppose, to be againstbiện pháp này gây ra nhiều sự phản đốiprotests were raised against this measure
+
duck-shot
:
đạn bắn vịt trời