--

non

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non

+  

  • Mountain
    • Non xanh nước biếc
      Green mountains and blue water
  • Young, tender, green
    • Mầm non
      Tender buds
  • Premature
    • Đứa bé đẻ non
      =A premature baby
    • Chết non
      To die premature
  • Not up to the mark
  • New
    • Da non
      -New skin
    • Trăng non
      A new moon
  • Mild
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non"
Lượt xem: 567