--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nudeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nồng nỗng
:
Stark naked, stripped to the buffCởi truồng nồng nỗngTo be stripped to the buff
+
ceremony
:
nghi thức, nghi lễ
+
đốm
:
Spot; blob
+
niên đại
:
age, date ; erạ
+
cracky
:
nứt, rạn