--

ceremony

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceremony

Phát âm : /'seriməni/

+ danh từ

  • nghi thức, nghi lễ
  • sự khách sáo, sự kiểu cách
    • there is no need for ceremony between friends
      giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
  • to stand on (upon) ceremony
    • (xem) stand
  • without ceremony
    • tự nhiên không khách sáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceremony"
Lượt xem: 990