ceremony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceremony
Phát âm : /'seriməni/
+ danh từ
- nghi thức, nghi lễ
- sự khách sáo, sự kiểu cách
- there is no need for ceremony between friends
giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
- there is no need for ceremony between friends
- to stand on (upon) ceremony
- (xem) stand
- without ceremony
- tự nhiên không khách sáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ceremonial ceremonial occasion observance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceremony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ceremony":
ceremony cerumen crony Creon Cremona - Những từ có chứa "ceremony":
ceremony commencement ceremony - Những từ có chứa "ceremony" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà mồ làm khách chúc thọ câu nệ bế giảng nông nghiệp chúc từ nam giao phát tang nghi thức more...
Lượt xem: 1064