--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nutritive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
imitate
:
theo gương, noi gươngto imitate the virtues of great men theo gương đạo đức của những người vĩ đại
+
kính nể
:
Feel respect and consideration for, to have regard for
+
agonize
:
chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
+
bright blue
:
xanh da trời, trong xanh, giống như màu xanh của bầu trời vào tháng 10
+
black mark
:
vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)