--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oi bức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oi bức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oi bức
+ adj
muggy
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
oi bức
:
muggy
+
bôi
:
To apply (a thin layer of)bôi thuốc đỏto apply merbrominbôi dầuto apply oil, to oilbôi hồ lên giấyto apply glue on paper, to spread glue on paperbôi son trát phấnto apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face
+
glassy
:
như thuỷ tinh
+
vizir
:
tể tướng (A-rập), vizia
+
kèm
:
parrot