--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ opera-glasses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mercenariness
:
tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê
+
blockheaded
:
ngu dốt, đần độn
+
bật
:
To pluckbật dây đànto pluck the strings (of a musical instrument)bật dây cao suto pluck an elastic
+
phủ doãn
:
(từ cũ) Governer of the province where the capital was located
+
expostulation
:
sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái